Có 2 kết quả:
壁垒一新 bì lěi yī xīn ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ ㄧ ㄒㄧㄣ • 壁壘一新 bì lěi yī xīn ㄅㄧˋ ㄌㄟˇ ㄧ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have one's defenses in good order (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have one's defenses in good order (idiom)
Bình luận 0